Ford Transit 2024 các phiên bản, hình ảnh, thông số, giá bán, đánh giá mới nhất.

Ford Transit 2024 Các phiên bản xe :

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

Giá bán chỉ từ:

1,087,000,000 VNĐ

TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

Giá bán chỉ từ:

999,000,000 VNĐ

TRANSIT TREND 16 CHỖ

TRANSIT TREND 16 CHỖ

Giá bán chỉ từ:

905,000,000 VNĐ

Ford Transit 2024 là mẫu xe thương mại lý tưởng cho việc vận chuyển hành khách. Không ngừng cải tiến và phát huy những thế mạnh của mình, Ford Transit 2024 mang đến những nét ưu Việt, tiện lợi nên càng được ưa chuộng rộng rãi tại Việt Nam.

Đồng hành cùng Doanh nghiệp chinh phục thành công mới.

Ford Transit 2024

Nội thất cao cấp và rộng rãi luôn thoải mái trên cả hành trình

Transit 2024 Nội thất cao cấp và rộng rãi luôn thoải mái trên cả hành trình

Cửa trượt điện mở rộng tối đa

Cửa trượt mở rộng tối đa đi kèm bậc bước chân giúp hành khách lên xuống xe dễ dàng và thuận tiện, ngay cả khi mang theo hành lý cồng kềnh. Nút bấm điều khiển cửa điện được gắn trên khung cửa hoặc từ vị trí người lái.

Cửa trượt điện mở rộng tối đa

Tối Ưu không gian chứa hành lý

Ford Transit mới có khoang chữa hành lý đặc biệt rộng Hàng ghế cuối có lưng ghế gập được giúp tăng thêm không gian chứa đổ phía sau xe. Bạn cũng rất dễ dàng cất dỡ hành lý nhờ hai cánh của phía sau có thể mở rộng hoàn toàn.

Tối Ưu không gian chứa hành lý

Động cơ Turbo 2.3L cùng hộp số 6 cấp

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu là một ưu thế đặc biệt của Transit Mới. Điều này được thể hiện thông qua động cơ Turbo Diesel 2.3L hoàn toàn mới, đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu, kết hợp với hộp số 6 cấp, tạo ra công suất lên tới 171 mã lực. Động cơ hiện đại này sẽ mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội đáng kể, đảm bảo lượng khí thải CO2 thấp, trong khi đó vẫn duy trì khả năng vận hành ổn định và mạnh mẽ vốn có của dòng xe Transit.

Động cơ Turbo 2.3L cùng hộp số 6 cấp

Màu xe Ford Transit Đa đạng lựa chọn cho doanh nghiệp của bạn

Màu xe Ford Transit Đa đạng lựa chọn cho doanh nghiệp của bạn

upfleet - Giải pháp Hỗ trợ Kinh doanh Vận tải

Chúng tôi luôn hiểu rõ những thách thức bạn gặp phải khi kinh doanh vận tải và đã xây dựng bộ giải pháp hỗ trợ kinh doanh vận tải bao gồm Uptime – Giải pháp Tối ưu Thời gian Xe Hoạt động và Fleet Management - Giải pháp quản lý đội xe để nâng cao hiệu quả, năng suất và thuận lợi cho doanh nghiệp của bạn.

Bảng điều khiển Trung tâm

Bảng điều khiển Trung tâm giúp doanh nghiệp phân tích dữ liệu khai thác đội xe và tuyến đường, điều chỉnh lịch trình hay phân bổ lại xe để tăng doanh thu. Hệ thống cũng hỗ trợ theo dõi số lượng đặt chỗ để tối ưu hóa việc bố trí xe và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Bảng điều khiển Trung tâm

Ứng dụng dành cho Lái xe

Ứng dụng giúp bạn đơn giản hóa quy trình vận hành từ việc điều hành xe và tài xế, chỉ định tuyến đường đến việc giám sát hành trình theo thời gian thực, nhằm đảm bảo tài xế đón/trả khách đúng giờ, đúng địa điểm và đảm bảo tất cả hành khách đã xuống xe tại điểm dừng cuối.

Ứng dụng dành cho Lái xe Ford Transit

So sánh thông số kỹ thuật các dòng xe Ford Transit 16 chỗ và 18 chỗ

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ TRANSIT TREND 16 CHỖ

Động cơ & Tính năng Vận hành

    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
    • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
    • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
    • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
    • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
    • Vệt bánh trước (mm) : 1740
    • Vệt bánh sau (mm) : 1702
    • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
    • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
    • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

    • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
    • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

    • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
    • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn - Sau đôi)
    • Vành xe : Vành thép 16"

Trang thiết bị an toàn

    • Túi khí phía trước cho người lái : Có
    • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
    • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
    • Camera lùi : Có
    • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
    • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
    • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
    • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
    • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

    • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
    • Đèn chạy ban ngày : LED
    • Đèn sương mù : LED
    • Gạt mưa tự động : Có
    • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
    • Bậc bước chân điện : Có
    • Cửa trượt điện : Có
    • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

    • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
    • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
    • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
    • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
    • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
    • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
    • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
    • Giá hành lý phía trên : Có
    • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
    • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3"
    • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3"
    • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
    • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
    • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
    • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

Động cơ & Tính năng Vận hành

    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
    • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
    • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
    • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
    • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
    • Vệt bánh trước (mm) : 1734
    • Vệt bánh sau (mm) : 1759
    • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
    • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
    • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

    • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
    • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

    • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
    • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
    • Vành xe : Vành hợp kim 16"

Trang thiết bị an toàn

    • Túi khí phía trước cho người lái : Có
    • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
    • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
    • Camera lùi : Có
    • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
    • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
    • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
    • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
    • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

    • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
    • Đèn chạy ban ngày : LED
    • Đèn sương mù : LED
    • Gạt mưa tự động : Có
    • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
    • Bậc bước chân điện : Có
    • Cửa trượt điện : Có
    • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

    • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
    • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
    • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
    • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
    • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
    • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
    • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
    • Giá hành lý phía trên : Có
    • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
    • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3"
    • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3"
    • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
    • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
    • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
    • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

Động cơ & Tính năng Vận hành

    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
    • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
    • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
    • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
    • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
    • Vệt bánh trước (mm) : 1734
    • Vệt bánh sau (mm) : 1759
    • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
    • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
    • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

    • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
    • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

    • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
    • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
    • Vành xe : Vành hợp kim 16"

Trang thiết bị an toàn

    • Túi khí phía trước cho người lái : Có
    • Túi khí cho hành khách phía trước : Không
    • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
    • Camera lùi : Có
    • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
    • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
    • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
    • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
    • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

    • Đèn phía trước : LED
    • Đèn chạy ban ngày : LED
    • Đèn sương mù : Halogen
    • Gạt mưa tự động : Không
    • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
    • Bậc bước chân điện : Có
    • Cửa trượt điện : Không
    • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

    • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
    • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
    • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
    • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng
    • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả
    • Hàng ghế cuối gập phẳng : Không
    • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
    • Giá hành lý phía trên : Không
    • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
    • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5"
    • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8"
    • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không
    • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
    • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
    • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

Mua xe Ford Transit ở đâu giá tốt?

Những khách hàng đang quan tâm đến dòng xe Ford Transit 2024 có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ thêm các thông tin cần thiết nhất. Hiện nay, dòng xe này cũng đang có nhiều ưu đãi khá hấp dẫn giúp cho bạn có thể mua xe với giá tốt nhất. Hotline: 0933366559

0933366559

sosical_icons_zalo
facebook-messenger